Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
入眼 rù yǎn
ㄖㄨˋ ㄧㄢˇ
1
/1
入眼
rù yǎn
ㄖㄨˋ ㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pleasing to the eye
(2) nice to look at
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du Nhạc Lộc tự - 遊岳麓寺
(
Lý Đông Dương
)
•
Đình thảo - 庭草
(
Đỗ Phủ
)
•
Minh Phi khúc kỳ 1 - 明妃曲其一
(
Vương An Thạch
)
•
Thoát thế - 脫世
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Tuý vi mã truỵ, chư công huề tửu tương khan - 醉為馬墜,諸公攜酒相看
(
Đỗ Phủ
)
•
Vũ hành - 雨行
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Xuân ý tức sự - 春意即事
(
Phạm Nhữ Dực
)
Bình luận
0